GIÁ CUỘN TẤM ỐNG LAP LA V INOX 201
CHÚNG TÔI CHUYÊN CUNG CẤP INOX 201 CÁC LOẠI CUỘN TẤM ỐNG PHỤ KIỆN VÀ CÁC SẢN PHẨM ĐƯỢC CHẾ TẠO TỪ INOX 201 KHÁC
201 |
2B |
2.0MM - 3.0MM |
42700 |
43000 |
43700 |
43700 |
44200 |
1.5MM |
43400 |
43700 |
44400 |
44400 |
44900 |
1.2MM |
44100 |
44400 |
45100 |
45100 |
45600 |
1.0MM |
44600 |
44900 |
45600 |
45600 |
46100 |
0.8MM |
45500 |
45800 |
46500 |
46500 |
47000 |
0.7MM |
45900 |
46200 |
46900 |
46900 |
47400 |
0.6MM |
46400 |
46700 |
47400 |
47400 |
47900 |
0.5MM |
46900 |
47200 |
47900 |
47900 |
48400 |
0.4MM |
48000 |
48300 |
49000 |
49000 |
49500 |
3. Round Bar, Angle Bar, Flat Bar |
|
Grade |
Item |
Thickness |
>3MT |
2~2.9MT |
1~1.9MT |
Under
1MT |
|
304 |
Láp |
~100 Φ |
78500 |
79000 |
79500 |
80500 |
|
201 |
~100 Φ |
46400 |
46900 |
47400 |
48400 |
304 |
Láp |
~130 Φ |
74600 |
75100 |
75600 |
76600 |
201 |
~130 Φ |
45800 |
46300 |
46800 |
47800 |
304 |
V |
3MM 25*25 |
79300 |
79800 |
80300 |
81300 |
3MM 30*30 |
78100 |
78600 |
79100 |
80100 |
3MM 40*40 |
78100 |
78600 |
79100 |
80100 |
304 |
V |
another size |
75700 |
76200 |
76700 |
77700 |
10mm 100*100 |
78100 |
78600 |
79100 |
80100 |
304 |
La |
3MM to 6MM |
68000 |
68500 |
69000 |
70000 |
|
Đơn giá đã bao gồm 10% thuế |
|
|
|
|
|
|
Miễn phí giao hàng trong TP HCM, Đồng Nai và Vũng tàu với
đơn hàng > 4Mt |
|
|
Phí cắt 500đ/kg, Phí phủ keo áp dụng khác nhau cho mỗi độ
dày |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét