Thứ Hai, 28 tháng 9, 2015

GIÁ TẤM CUỘN ỐNG INOX 304/304L

TẤM CUỘN ỐNG INOX 304/304L
CHÚNG TÔI CHUYÊN CUNG CẤP INOX 304/304L CÁC LOẠI CUỘN TẤM ỐNG PHỤ KIỆN VÀ CÁC SẢN PHẨM ĐƯỢC CHẾ TẠO TỪ INOX 304 KHÁC

1. Coil [each size different price]
Grade Item Thickness >10MT 7~10MT 4~6.9MT 1 - 3.9MT Under
1MT
304 No.1 3.0~8.0MM 62000 62300 63000 63000 63500
2B 2.0MM - 3.0MM 63100 63400 64100 64100 64600
1.5MM 63500 63800 64500 64500 65000
1.2MM 63700 64000 64700 64700 65200
1.0MM 64000 64300 65000 65000 65500
0.8MM 64900 65200 65900 65900 66400
0.7MM 65400 65700 66400 66400 66900
0.6MM 65800 66100 66800 66800 67300
0.5MM 66500 66800 67500 67500 68000
0.4MM 67700 68000 68700 68700 69200
3.5MM - 6.0MM 64300 64600 65300 65300 65800

Grade Item Thickness >10MT
304 No.1 10MM - 12MM 64000 64300 65000 65000 65500
14MM - 16MM 68000 68300 69000 69000 69500
18MM - 30MM 68000 68300 69000 69000 69500
Over 30MM

3. Round Bar, Angle Bar, Flat Bar
Grade Item Thickness >3MT 2~2.9MT 1~1.9MT Under
1MT
304 Láp ~100 Φ 78500 79000 79500 80500
201 ~100 Φ 46400 46900 47400 48400
304 Láp ~130 Φ 74600 75100 75600 76600
201 ~130 Φ 45800 46300 46800 47800
304 V 3MM 25*25 79300 79800 80300 81300
3MM 30*30 78100 78600 79100 80100
3MM 40*40 78100 78600 79100 80100
304 V another size 75700 76200 76700 77700
10mm 100*100 78100 78600 79100 80100
304 La 3MM to 6MM 68000 68500 69000 70000

Đơn giá đã bao gồm 10% thuế 
Miễn phí giao hàng trong TP HCM, Đồng Nai và Vũng tàu với đơn hàng > 4Mt
Phí cắt 500đ/kg, Phí phủ keo áp dụng khác nhau cho mỗi độ dày









Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét